Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 6, 2021

Cấu trúc đầy đủ của câu chẻ trong tiếng Anh cực dễ nhớ

Hình ảnh
Một trong những cách nhấn mạnh đặc biệt và phổ biến của tiếng Anh là sử dụng câu chẻ. Câu chẻ rất phổ biến trong văn nói đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh vào một thành phần hay một đối tượng trong câu. Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh cực dễ nhớ. Cấu trúc đầy đủ của câu chẻ trong tiếng Anh cực dễ nhớ 1. Định nghĩa câu chẻ trong tiếng Anh Cấu trúc câu chẻ (Cleft Sentences) là dạng câu thường được sử dụng phổ biến với chức năng nhấn mạnh vào một thành phần nhất định trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ , hay có thể là một sự việc, đối tượng đáng chú ý nào đó trong câu… Câu chẻ hay câu nhấn mạnh là một dạng câu ghép bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc kết hợp kèm các đại từ quan hệ. Định nghĩa câu chẻ trong tiếng Anh Ví dụ: It was Mai who came to help us. Chính Mai là người đã giúp đỡ chúng tôi. It was my younger sister who got a gift from Mrs. Smile last month. Chính là em gái của tôi người mà nhận được món quà từ bà Smi

Tổng hợp bài tập thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) cực hay – có lời giải

Hình ảnh
Thì quá khứ đơn là một thì thường xuyên cần sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và bài thi. Việc nắm rõ bài tập thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn nắm chắc cấu trúc ngữ pháp này đấy. Chính vì lí do đó, ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp và gửi đến bạn trọn bộ bài tập thì quá khứ đơn (Simple Past Tense). Hãy cùng theo dõi các bạn nhé! 1. Tóm tắt lý thuyết thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) 1.1. Cách sử dụng thì quá khứ đơn Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ. Ví dụ: My sister came home late last night. Chị gái tôi về nhà muộn đêm qua . Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.  Ví dụ: They always enjoyed going to the zoo. Họ đã luôn luôn thích thú khi đi thăm vườn bách thú. Tóm tắt lý thuyết thì quá khứ đơn Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ví dụ: Anna came home, took a nap, then had lunch. Laura về nhà, ngủ một giấc, rồi ăn trưa. D

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong tiếng Anh – Bài tập có đáp án

Hình ảnh
Khi diễn tả những hành động do chính bản thân mình gây ra hoặc để nhấn mạnh hành động do chủ thể của hành động gây ra, người ta thường dùng đại từ phản thân . Đại từ phản thân được dùng ít phổ biến hơn các đại từ khác nhưng lại có ý nghĩa rất quan trọng. Bài viết hôm nay sẽ trình bày đầy đủ về đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong tiếng Anh . Cùng theo dõi nhé! Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) trong tiếng Anh – Bài tập có đáp án 1. Đại từ phản thân là gì? Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là đại từ phản chiếu lại chính chủ từ của câu. Chúng ta đã học các loại đại từ nhân xưng (đứng làm chủ từ và túc từ), đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, cách viết đại từ phản thân là kết hợp các loại đó. Đại từ phản thân là gì? Ví dụ: I don’t think I can do it by myself , I really could use some help. Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình đâu, tôi thực sự cần sự trợ giúp. He broke his leg himself . Anh ấy tự làm chân mình gãy. Do it yourself , other people se

Tổng hợp trọn bộ bài tập về This That These Those có đáp án

Hình ảnh
Bài tập về this that these those thường xuất hiện rất nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Bài tập về dạng này cũng vô cùng đơn giản và phổ biến. Hôm nay, ieltscaptoc.com.vn xin gửi đến các bạn trọn bộ các bài tập về this that these those có đáp án nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ chỉ định, giúp bạn rèn luyện ngữ pháp một cách dễ dàng hơn. 1. Định nghĩa đại từ chỉ định Đại từ chỉ định  (tiếng Anh: Demonstrative Pronouns) là những từ sử dụng để chỉ người hoặc vật, dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến. Ví dụ: This  is my class’s new friend. Đây là bạn mới của lớp tôi. Those  are my children. They are very cute, aren’t they. Đó là những đứa con của tôi. Chúng rất dễ thương phải không. 2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu Do là một loại đại từ nên trong cấu trúc Tiếng Anh , đại từ chỉ định có thể giữ các vị trí, vai trò sau: Đại từ chỉ định làm chủ ngữ Ví dụ: This  is my car.  Đây là ô tô của tôi . That  is my best fr

Bí quyết tăng vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả

Hình ảnh
Khi bắt đầu học ngôn ngữ thì từ vựng và phát âm là hai nền tảng quan trọng nhất. Chúng ta không chỉ phải nói đúng mà còn phải nghe đúng. Có nhiều từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu được ý người khác nói cũng như diễn đạt nội dung của mình một cách dễ dàng hơn. Vậy bí quyết để tăng vốn từ vựng tiếng Anh là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết hôm nay của thanhtay.edu.vn nhé! Bí quyết tăng vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả 1. Các phương pháp để tăng vốn từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên Tạo hứng thú cho bản thân Việc tìm cho mình các cách học mới lạ, tạo cảm hứng cho bản thân. Qua đó giúp việc học tiếng Anh trở thành một đam mê là điều rất quan trọng. Hãy bắt đầu học tiếng Anh như cách hình thành một thói quen. Từ những việc đơn giản nhất như xem các video, xem phim hay đọc truyện tiếng Anh,… Bằng việc tạo cảm hứng cho chính mình, bạn sẽ dễ dàng tìm ra các cách tăng vốn từ vựng tiếng Anh phù hợp và hiệu quả. Xem thêm các bài viết: Phương pháp, tài liệu Ôn tập từ vựng, ngữ p

Tổng hợp 800 Phrasal verbs thông dụng từ A – Z trong tiếng Anh

Hình ảnh
Phrasal verbs  (cụm động từ) sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn khi sử dụng tiếng Anh. Khi sử dụng cụm động từ trong giao tiếp sẽ khiến bạn không còn cảm giác khô cứng trong cách diễn đạt. Chính vì vậy, ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp 800 Phrasal verbs thông dụng trong tiếng Anh để các bạn có thể dễ dàng học tập. 1. Khái niệm Phrasal Verbs A Phrasal verb là một cụm động từ mới được kết hợp từ động từ và một từ nhỏ khác gọi là particle, với ý nghĩa khác với động từ ban đầu.  Phrasal Verbs trong tiếng Anh Từ particle này là một giới từ hoặc trạng từ được sử dụng theo từng ngữ cảnh. Khi học cụm động từ, bạn không được dùng cách dịch nghĩa kết hợp của động từ và giới từ/trạng từ như thông thường mà nó sẽ có nghĩa khác, cần ghi nhớ riêng. Example: I ran into my teacher at the movies last night. (run + into = meet) (Tôi đã gặp giáo viên của tôi ở rạp chiếu phim tối qua) He ran away when he was 15. (run + away = leave home) (Anh ấy đã rời khỏi nhà từ khi anh ấy 15 tuổi) 2. Cách