Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 4, 2023

Trạng ngữ chỉ thời gian: Công thức, cách dùng

Trạng ngữ chỉ thời gian là một loại từ hay cụm từ được sử dụng để chỉ thời gian của một hành động hoặc sự kiện. Chúng được sử dụng để cung cấp thông tin về khi, bao lâu và đến khi nào một hành động xảy ra. Trong tiếng Anh, trạng ngữ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu. Trạng từ chỉ thời gian Trạng từ chỉ thời điểm Các trạng từ cho biết sự việc hay hành động xảy ra chính xác vào bao giờ, như “yesterday, tomorrow, last year, now, later,…” Trạng từ chỉ thời điểm thường được đặt ở cuối câu. Ví dụ: Anna went to Laura’s home yesterday. Anna đến nhà của Laura vào hôm qua. Trạng từ chỉ khoảng thời gian Các trạng từ cho chúng ta biết sự việc hay hành động nào đó xảy ra trong tầm thời gian bao lâu, thường được đặt ở cuối câu. Các câu chứa trạng từ này thường dùng để trả lời cho câu hỏi “How long” . “For” được đi kèm khi muốn diễn tả tầm thời gian, “since” đi kèm khi chỉ hành động chính thức từ thời điểm chính xác nào đó. Ví dụ: My brother lived in Moscow for 2 years. Chị gá

Cấu trúc Worry: Công thức và cách dùng

Cấu trúc Worry là một cách diễn đạt rất phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện sự lo lắng hoặc mối quan tâm đối với một vấn đề nào đó. Vậy cấu trúc Worry đi với các giới từ nào? Công thức và cách dùng ra sao? Cùng Thành Tây tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây nhé! Cách dùng Worry trong tiếng anh Worry là gì? “Worry” vừa là danh từ , vừa là động từ trong câu. Trong tình huống “Worry” là động từ : Nghĩa thứ 1: “Worry” mang ý nghĩa là lo lắng, suy nghĩ về các những luận điểm, sự việc có thể khiến ai đó không vui và sợ hãi. Ví dụ: Don’t worry. Everything will be under control soon. Đừng lo lắng. Mọi việc sẽ trong tầm kiểm soát sớm thôi. Nghĩa thứ 2: “Worry” là gây lo lắng, khiến ai đó cảm thấy buồn rầu, sợ hãi vì các luận điểm, sự việc khó chịu có thể xảy ra. Ví dụ: The lack of food is starting to worry people in the town. Việc thiếu lương thực bắt đầu gây lo lắng cho người dân trong thị trấn. Nghĩa thứ 3: Nếu 1 con chó “worry” các con vật khác, nó đuổi theo, làm co

Cấu trúc Surprised: Công thức và cách dùng

Từ “surprised” là một từ rất thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự ngạc nhiên. Khi sử dụng với đúng giới từ phù hợp, từ “surprised” sẽ giúp bổ sung ý nghĩa và truyền đạt thông điệp một cách chính xác và hiệu quả hơn. Vậy cấu trúc Surprised đi với giới từ gì? Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây nhé! Surprised là gì? “Surprise” (Phiên âm: /sɚˈpraɪz/) là một động từ hoặc tính từ . Trích theo từ điển Cambridge, “surprise” được diễn giải là: “To cause you to feel excitement over a sudden discovery” Làm bạn cảm thấy phấn khích bởi một khám phá bất ngờ. Hoặc: “To find the person unexpectedly” Bắt quả tang ai đó. Ví dụ: The champion surprises a lot of his fans by winning the first prize. Nhà vô địch khiến rất nhiều fans của anh ấy ngạc nhiên khi thắng giải Nhất. => “champion” khiến “fans” phấn khích, ngạc nhiên. The owner returns early and surprises the helper searching through the safe. Chủ nhà về sớm & bắt quả tang ng

Phân biệt In contrast và On the contrary

In Contrast và On the Contrary đều là các cụm từ được sử dụng để so sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa hai ý tưởng. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa. Cùng Thành Tây tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! Phân biệt giữa In Contrast và On the Contrary In contrast và On the contrary không giống nhau hoàn toàn. Đặc điểm In contrast On the contrary Nghĩa Tuy nhiên, Mặt khác  Trái lại, Ngược lại Từ đồng nghĩa However On the other hand By contrast Conversely Mục đích dùng So sánh 2 đối tượng khác nhau Ám chỉ 1 đối tượng nhưng có 2 nghĩa ngược nhau Ví dụ: My cat often sleeps the whole day. In contrast, my dog is always energetic. Con mèo của tôi thường ngủ cả ngày. Tuy nhiên, con chó của tôi khi nào cũng tràn đầy năng lượng. → Trong ví dụ trên, 2 đối tượng được nhắc đến là “my cat” and “my dog” . Hai đối tượng này có hành động không giống nhau (“sleeps the whole day” >< “energetic”) nên ta sử dụng “In contrast” . Global

Cấu trúc Told trong câu tường thuật: Công thức, cách dùng

“Told” là một động từ chỉ hành động truyền đạt thông tin cho người khác. Khi sử dụng “told” trong câu, ta thường sử dụng cấu trúc “told + người nghe + thông tin đã truyền đạt”. Cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Told trong câu tường thuật trong tiếng anh nhé! Told nghĩa là gì? “Told” là quá khứ phân từ của từ “tell” (có nghĩa là “nói kể, tường thuật lại” một sự kiện, sự việc hay một vấn đề nào đó), được sử dụng nhiều trong câu tường thuật ở dạng mệnh lệnh và câu kể . Đây là một trong các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cần nắm vững vì: “Told” xuất hiện nhiều trong các bài học và bài kiểm tra ở bậc THCS và THPT. “Told” và cấu trúc liên quan đến “told” còn là tiền đề để có thể tự tin trong giao tiếp, thuyết trình và tường thuật bằng tiếng Anh. Ví dụ: He told all the people that he saw about the accident. Anh ấy đã kể cho tất cả những người mà anh thấy về vụ tai nạn. Told + gì trong câu tường thuận ở dạng câu kể? “Told” được sử dụng nhiều trong câu

Begin to V hay Ving: 5 cách sử dụng chuẩn xác

“BEGIN TO V” và “V-ING” là hai cách diễn đạt khác nhau để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc bắt đầu diễn ra trong tiếng Anh. Khi sử dụng “BEGIN TO V”, chúng ta đang nói về một hành động bắt đầu diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai. Động từ sau “BEGIN TO” luôn được sử dụng dưới dạng nguyên mẫu (V-infinitive). Begin nghĩa là gì? Trước khi đi sâu vào hướng đến “begin to V” hay :Ving”? , hãy cùng Thành Tây xem qua ý nghĩa, cách phát âm và ví dụ minh họa của từ vựng này nhé. Động từ “begin” có nghĩa là “bắt đầu, mở đầu, khởi đầu” . Ví dụ: He plans to begin the homework later this week. Anh ấy dự định sẽ bắt đầu làm bài tập vào cuối tuần này. “Begin” là động từ bất quy tắc, có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ như sau: Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Begin Began Begun Ví dụ: I want to know when Henry began studying French. Mình muốn biết Henry bắt đầu học tiếng Pháp khi nào. “Begin to V” hay “Ving”? “Begin + to V” Cấu trú

In which là gì? Các cách sử dụng thông dụng nhất

Cụm từ in which là một phần trong ngôn ngữ tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về vị trí hoặc thời điểm một sự việc xảy ra. Cụ thể, “in which” thường được sử dụng trong các câu hỏi về địa điểm, thời gian, hoặc cả hai. In which là gì? “In which” là một cụm từ được hình thành bắt đầu bằng giới từ “in” & theo sau bởi đại từ quan hệ “which” . Trong tiếng Anh chỉ có 2 đại từ có thể được sử dụng ở dạng này, bao gồm “which” & “whom” . Đại từ quan hệ theo sau giới từ Đại từ quan hệ là những từ có chức năng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người/vật đã được nhắc đến ở mệnh đề chính trong câu. Có 5 đại từ quan hệ thường gặp là “who, whom, which, that & whose” . Những đại từ quan hệ này có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc đại từ sở hữu . Ví dụ: The boy who is sitting there is my brother. Cậu bé người mà đang ngồi đó là em trai của tôi. Trong những đại từ trên, hai đại từ “whom” & “which” có thể được đặt sau một số giới từ nhằm thể hiện “số lượng n

Cấu trúc famous: Công thức và cách dùng

Cấu trúc famous là một cấu trúc tiếng Anh được sử dụng để nói về những người nổi tiếng, vật có tiếng tăm hoặc những điều đáng chú ý. Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả và miêu tả những người, vật hoặc địa danh nổi tiếng. Famous nghĩa là gì? “Famous” /ˈfeɪ.məs/ thường đóng vai trò là tính từ trong câu, mang nghĩa “nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, có tiếng” , “được biết đến và công nhận bởi nhiều người” . Từ “famous” được dùng trong câu với nghĩa tích cực, trái ngược hoàn toàn với “infamous” là “tai tiếng, đc biết đến vì luận điểm gì đó không tốt” , bạn nên lưu ý nhé. Ví dụ: Den Vau is famous for his rap songs. Đen Vâu nổi tiếng với các bản nhạc rap của anh ấy. Famous đi với giới từ gì? “Famous” đi cùng 3 giới từ chính là “For, In, By” . Mỗi cụm từ sẽ mang nghĩa không giống nhau, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé. “Famous” thường đi với 3 giới từ là “for”,”of” và “in” Giới từ Famous For Ý nghĩa: Nổi tiếng, trứ danh vì điều gì hay cái gì. S + be + famous +

Impressed đi với gì từ gì? Công thức, cách dùng

“Impressed” là một động từ thể hiện sự ấn tượng hay sự ngưỡng mộ trước một điều gì đó. Được sử dụng cùng với các giới từ phù hợp, “impressed” có thể biểu thị sự ấn tượng của một người đối với một người hoặc một vật nào đó. Vậy Impressed đi với gì từ gì? Hãy cùng Thành Tây tìm hiểu chi tiết bên dưới nhé! Impressed nghĩa là gì? “Impressed” tức là bị gây ấn tượng, ngưỡng mộ bởi 1 đối tượng, sự kiện, hiện tượng cụ thể nào đó. Ví dụ: I was strongly impressed with her beautiful voice during the presentation. Tôi bị ấn tượng mạnh mẽ với chất giọng hay của cô ấy trong suốt buổi thuyết trình. “Impressed” tức là được đóng dấu, được in dấu cái gì vào 1 đối tượng cụ thể. Ví dụ: The wax was impressed a brand logo with a stamp. Miếng sáp được đóng dấu logo thương hiệu với con dấu. Trong tiếng Anh, “impressed” được sử dụng đi kèm với 1 số giới từ như: “with”, “by”, “upon” và “on” . Vì vậy, tùy vào từng trường hợp, hoàn cảnh và ngữ nghĩa của câu mà ta nên áp dụng cấu trúc sao cho

Covered đi với giới từ gì? 4 giới từ đi chung với Covered

Covered đi với giới từ gì? có bao nhiêu giới từ đi cùng Covered? Hôm nay, Thành Tây sẽ chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức về Covered trong tiếng anh. Cùng đón đọc nhé! Covered nghĩa là gì? Cover là gì? Cover là một động từ tiếng Anh không hề xa lạ đối với chúng ta. Thường thì, động từ này được dùng để ám chỉ hành động “che phủ”, “bao trùm” của một vật thể này lên một vật thể khác. Ví dụ: The light was so bright that I had to cover my eyes. Ánh sáng quá chói khiến tôi phải che mắt lại. Trong một số ngữ cảnh khác, động từ “cover” còn mang nghĩa là “bao gồm”. Lúc này, “cover” được sử dụng để liệt kê, tương tự như động từ “include” . Ví dụ: The salesman’s territory covers the whole of the southeast. Lãnh thổ của người bán hàng bao gồm toàn bộ phía Đông Nam. Khám phá thêm các cấu trúc liên quan đến “cover”: Covered là gì? Vì “cover” là động từ có quy tắc nên khi thêm “ed” vào sau, ta được dạng quá khứ của động từ này là “ covered” , mang nghĩa là “đã bao bọc” hay