Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 5, 2023

Cách dùng Quá Khứ Phân Từ trong tiếng anh

Hình ảnh
Trọng tâm của ngữ pháp tiếng Việt nằm ở việc sử dụng đúng thì và hình thức từ ngữ phù hợp. Một thì quan trọng trong tiếng Việt là Quá Khứ Phân Từ , cũng được gọi là “Quá khứ phân từ động từ.” Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, ý nghĩa, cách dùng và ví dụ về Quá Khứ Phân Từ trong tiếng Việt. 1. Quá khứ phân từ là gì? Quá Khứ Phân Từ là hình thức biến đổi của động từ trong tiếng Việt. Nó thường được tạo thành bằng cách thêm hậu tố “-đã” vào động từ cơ bản. Quá khứ phân từ là gì? Ý nghĩa của Quá Khứ Phân Từ là diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: I finished my homework last night. Tối qua tôi đã làm bài tập về nhà xong rồi. No one believed that I graduated from RMIT with a good degree. Không ai tin rằng tôi đã tốt nghiệp đại học RMIT với tấm bằng giỏi. 2. C ách thành lập quá khứ phân từ Phần lớn, các quá khứ phân từ sẽ được thành lập và hoạt động từ các động từ nguyên thể thêm đuôi “-ed” . Nhưng trong tiến

Cấu trúc According to: Công thức, cách dùng

Hình ảnh
Để nâng cao kỹ năng nói và viết tiếng Anh, cần sử dụng thêm các giới từ đúng chuẩn. Trong bài viết này, Thành Tây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh . Đây là một cấu trúc phổ biến, vì vậy không nên bỏ qua 1. According to là gì? According to là gì? Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge , “According to” được xếp vào loại giới từ (preposition) và có nghĩa chính là “như đã nêu”. Người học có thể hiểu “According to” là một giới từ và có nghĩa phổ biến nhất là “theo như”. Ví dụ minh họa: According to reports, the ceasefire is holding. Như đã nêu trong báo cáo, lệnh ngừng bắn đang được duy trì. 2. Cách dùng cấu trúc According to trong tiếng anh Cấu trúc According to thường được sử dụng khi đề cập đến quan điểm của một người hoặc những điều đã được đề cập trước đó. Cấu trúc này được áp dụng phổ biến cả trong văn viết và nói. Cách dùng cấu trúc According to Cấu trúc: According to + N, S + V S + V, according to + N

Cấu trúc Afford: Công thức và cách dùng

Hình ảnh
Cấu trúc Afford trong tiếng Anh là phương tiện thường được dùng để biểu thị khả năng chi trả hoặc đáp ứng cho một cái gì đó. Cấu trúc này có nhiều hình thức khác nhau, với các ý nghĩa đa dạng, có thể dẫn đến sự nhầm lẫn cho người học. Vì vậy, bài viết này Thành Tây sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức liên quan đến cấu trúc Afford , bao gồm cách sử dụng cụ thể của từng cấu trúc, cùng với một số bài tập để áp dụng. 1. Afford nghĩa là gì? Afford là một ngoại động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả khả năng chi trả hoặc đáp ứng cho một điều gì đó. Tính chất của ngoại động từ này là không cần sử dụng giới từ cụ thể. Afford nghĩa là gì? Ví dụ: Her family  couldn’t afford  a house at this time – even with the high income.  (Dịch: Gia đình cô ấy không thể mua được một căn nhà vào thời điểm này – ngay cả khi có thu nhập cao.) My student can buy a new phone when she  afford  it but for now, she’s spending money on other stuff.  (Dịch: Sinh viên của tôi có thể mua một

Danh từ ghép trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng

Hình ảnh
Danh từ ghép là một cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng trong bài tập tiếng Anh. Mặc dù nó phổ biến, nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng nhận ra và sử dụng chúng một cách thành thạo. Hôm nay, Thành Tây sẽ giới thiệu cho các bạn đầy đủ về danh từ ghép trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc, quy tắc và các danh từ ghép phổ biến. 1. Danh từ ghép trong tiếng Anh là gì? Danh từ ghép (Compound noun) là những danh từ được tạo thành bằng cách ghép hai từ trở lên với nhau. Thường thì các danh từ ghép trong tiếng Anh được tạo thành khi một danh từ hoặc tính từ kết hợp với một danh từ khác. Ví dụ: Từ “toothpaste”: cả hai từ tooth (răng) và paste (hồ/bột) đều có ý nghĩa riêng của nó, nhưng khi được ghép lại với nhau, chúng tạo thành một từ mới là toothpaste (kem đánh răng). Từ “blackboard” black (đen) là một tính từ và board (bảng) là một danh từ, nhưng khi được ghép lại với nhau, chúng tạo thành một từ mới là blackboard (bảng đen). Danh từ ghép trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng An

Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP)

Hình ảnh
Trong tiếng Anh, để tạo mô tả về một sự vật hoặc hiện tượng, bạn có thể sử dụng cấu trúc đơn giản là Adj + Noun, nghĩa là đặt tính từ trước danh từ. Tuy nhiên, khi cần sử dụng nhiều hơn một tính từ, bạn cần nắm vững trật tự tính từ trong câu, cách sử dụng dấu phẩy và từ nối “And”. 1. Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP) 1.1. Tính từ + Danh từ Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ: Her hair is long. Tóc cô ấy dài. He is holding a T-shirt that is red. Anh ấy đang cầm một chiếc áo thun màu đỏ. Tính từ + Danh từ Phân loại và thứ tự của tính từ trong tiếng Anh như sau: Opinion (Ý kiến) -> Size (Kích thước) -> Age (Tuổi) -> Shape (Hình dạng) -> Color (Màu sắc) -> Origin (Nguồn gốc) -> Material (Chất liệu) -> Purpose (Mục đích). T hứ tự tính từ Loại tính từ Ví dụ 1 Opinion : quan điểm beautiful: đẹp terrible: khủng khiếp wonderful: tuyệt vời 2 Size : kích cỡ long: dài short: ngắn small: nhỏ 3

Danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng anh

Hình ảnh
Trong tiếng Anh, danh từ thường được phân loại thành danh từ số ít và danh từ số nhiều, là một trong những phân loại phổ biến nhất. Để thay đổi một danh từ số ít thành danh từ số nhiều, có một số quy tắc cơ bản cần phải biết. Ngoài ra, còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi thay đổi danh từ sang số nhiều. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm thông tin về chủ đề này cùng Thành Tây . 1. Định nghĩa về danh từ số ít và danh từ số nhiều Trong tiếng Anh, danh từ số ít và danh từ số nhiều là hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp. Sự phân biệt giữa chúng có thể góp phần quan trọng vào sự hiểu biết và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt. Danh từ số ít và danh từ số nhiều Danh từ số ít thường chỉ đến một người, vật hoặc khái niệm duy nhất, trong khi danh từ số nhiều đề cập đến nhiều hơn một người, vật hoặc khái niệm. Việc sử dụng đúng danh từ số ít và danh từ số nhiều rất quan trọng để tránh gây nhầm lẫn và sự hiểu lầm trong giao tiếp tiếng Anh.

Trạng từ so sánh: Công thức và cách dùng

Hình ảnh
Khi học về phép so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta đã tìm hiểu về cách thành lập tính từ và trạng từ. Tuy nhiên, liệu việc thành lập trạng từ so sánh có giống như cách thành lập tính từ so sánh không? Ngoài ra, có những điểm đặc biệt nào trong việc thành lập các dạng so sánh của trạng từ không? Hãy đến với Thành Tây để tìm hiểu kiến thức về trạng từ so sánh , bao gồm so sánh hơn và so sánh hơn nhất , trong bài viết dưới đây. 1. Trạng từ trong câu so sánh Trạng từ trong câu so sánh 1.1. Trạng từ ngắn (Short adverbs) Là loại trạng từ chỉ gồm một âm tiết, không có hậu tố -ly . Chúng được thành lập giống như tính từ, bằng cách thêm hậu tố -er để so sánh hơn và -est để so sánh nhất. Ví dụ: hard, fast, near, far, right, wrong, … 1.2. Trạng từ dài (Long adverbs) Bao gồm các trạng từ có hai âm tiết trở lên, thường có hậu tố -ly. Chúng sử dụng “more” để tạo thành hình thức so sánh hơn nhất. Ví dụ: quickly, interestingly, tiredly,… 2. Các loại câu so sánh trong tiếng An