Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 7, 2023

Tông hơp cac tư viêt tăt trong tiêng Anh phô biên

Hình ảnh
Hiện nay, việc viết tắt khá phổ biến trong cả tiếng Việt và tiếng Anh vì nó mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có những từ viết tắt nào? Và cách đọc chúng ra sao? Hãy cùng Thành Tây khám phá ngay các từ viết tắt trong tiếng Anh dưới đây. 1. Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì? Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì? Từ viết tắt trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ được rút gọn bằng cách sử dụng các chữ cái đầu tiên hoặc các chữ cái đặc biệt để đại diện cho từ hoặc cụm từ ban đầu. Tuy nhiên, bạn cũng cần nên phân biệt giữa abbreviation – từ viết tắt với Contraction – từ viết gọn nhé . 2. Tại sao mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh Tại sao mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh Mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh vì nó mang lại nhiều lợi ích: Tiết kiệm thời gian: Sử dụng từ viết tắt giúp viết và giao tiếp nhanh chóng hơn. Thay vì phải viết toàn bộ từ

Danh xưng trong tiêng Anh: Mr Mrs Miss Ms Sir và Madam

Hình ảnh
Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam là 6 danh xưng trong tiếng Anh phổ biến hiện nay. Sử dụng đúng danh xưng phù hợp là một phần quan trọng của việc giao tiếp lịch sự trong tiếng Anh. Nếu bạn không chắc chắn về trạng thái hôn nhân của người được đề cập đến, sử dụng “Ms” là một lựa chọn an toàn. Khi gọi người khác, Sir và Madam thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Dưới đây là ý nghĩa, cách sử dụng và phân biệt chi tiết của từng danh xưng. 1. Danh xưng trong tiếng Anh là gì? Danh xưng trong tiếng Anh Danh xưng trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để gọi tên, họ của một ai đó. Các danh xưng tiếng Anh phổ biến hay được sử dụng đó chính là Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam . Ví dụ: Good morning, Mr. Quang! (Chào buổi sáng, ông Quang!) Hello, Miss Nancy! (Xin chào, cô Nancy!). Mrs. James will go with me to the exhibition tomorrow (Bà James sẽ cùng tôi đi đến buổi triển lãm vào ngày mai). Miss Ngoc was my sixth-grade math teacher. (Cô Ngọc là giáo viên toán lớp 6 của tôi

7 Phrasal verb với Diegiup tăng vôn tư vưng

Phrasal verbs với Die – kiến thức tiếng Anh phổ biến, thường xuất hiện trong các đề thi như IELTS , THPT Quốc gia hay TOEIC . Để đạt điểm cao trong bài thi, bạn cần nắm vững các cụm động từ với “Die” dưới đây. Hãy tham khảo bài viết để có phương pháp ôn thi hiệu quả tại nhà! 1. Một số Phrasal Verb với Die thường gặp trong tiếng Anh   1.1. Die away là gì? “Die away” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là dần dần biến mất hoặc tắt dần. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự giảm dần của một sự việc hoặc hiện tượng, không còn tồn tại hoặc không còn ảnh hưởng nữa. Ví dụ: The sound of the train  dies away  after it goes away (Tiếng tàu tắt đi sau khi đi khuất) The sound of their laughter  died away  after hearing the arguments of the bullied child (Tiếng cười của họ đã tắt lịm sau khi nghe những lý lẽ của đứa trẻ bị bắt nạt) 1.2. Die back là gì? “Die back” là một cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ quá trình hoặc tình trạng cây trồng hoặc cây cỏ bị chết từ phần đỉnh hoặc vị tr

11 Phrasal verb với Pass thông dụng trong tiếng Anh

Các cụm động từ “Pass around, Pass away, Pass by” đều là phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh. Bạn đã hiểu đầy đủ ý nghĩa và cách sử dụng của những phrasal verb với Pass này chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức của bạn một cách hiệu quả và nhanh chóng, cũng như làm giàu vốn từ tiếng Anh! 1. Tổng hợp các Phrasal verb với Pass thông dụng 1.1. Pass away là gì? “Pass away” trong tiếng Anh có nghĩa là “qua đời” hoặc “chết.” Đây là cách diễn đạt khi một người đã mất đi và không còn sống nữa. Thuật ngữ này thường được sử dụng để biểu đạt sự mất mát và sự ra đi của một người thân yêu. Ví dụ: The waitress brought our food in two trips, and we started passing things around (Người phục vụ mang thức ăn của chúng tôi thành hai chuyến, và chúng tôi bắt đầu chuyển đồ đạc cho nhau). The midfielders and defenders passed the ball around in their end of the field, 10 or 15 passes at a time (Các tiền vệ và hậu vệ chuyền bóng xung quanh phần sân c

10 Phrasal verb với Make phô biên trong tiếng Anh

Phrasal verb với Make – các cụm từ với từ “ Make “ – là những cụm từ xuất hiện thường xuyên trong văn phong tiếng Anh. Khi bạn thành thạo những cụm từ này, khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ tăng lên đáng kể. Dưới đây, Thành Tây đã tổng hợp một số phrasal verb với Make để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé! 1. Tổng hợp 10 Phrasal Verb với Make thường gặp trong Tiếng Anh  Sau đây là 10 Phrasal Verb với Make chắc chắn bạn sẽ bắt gặp một lần trong các bài kiểm tra Tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu để học  luyện thi tiếng Anh  tại nhà hiệu quả bạn nhé: 1.1. Make for Make for c ó nghĩa là “điều hướng đến”, “đi đến”. Đây là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh. Ví dụ: I hurried to make for school on time. (Tôi đã đi nhanh để kịp thời gian, và điều đó đã giúp tôi đến trường đúng giờ.) The collaboration between the two parties will make for achieving the common goal. (Sự hợp tác giữa hai bên sẽ tạo điều kiện thuận lợi để đạt được mục tiêu chung.) “Mak

7 Phrasal verb với Pull thông dụng thương găp

Cụm động từ – Phrasal verb với Pull là những cấu trúc ngữ pháp rất phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh. Vì vậy, để đạt được điểm số cao, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa, ví dụ và thực hành bài tập cụ thể dưới đây. Hãy tham khảo ngay bài viết này để có phương pháp học luyện thi hiệu quả tại nhà! 1. Một số Phrasal verb với Pull thường gặp trong tiếng Anh  Dưới đây là một số  Phrasal verb với Pull  thông dụng, thường xuất hiện trong các bài thi  Ielts  thực chiến, cụ thể: 1.1. Pull through “Pull through” là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là hồi phục sau một tình huống khó khăn hoặc khi đang bị ốm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi người đó đối mặt với một khó khăn lớn và sau đó vượt qua được nó. “Pull through” thường mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự khả năng vượt qua và hồi phục sau một trạng thái không tốt. Ví dụ: They were so lucky to have  pulled through  from a very bad injury after the football match the other day. He is lucky to succ

Tông hơp nhưng câu noi băng tiêng Anh hay vê tinh yêu

Tình yêu là một cảm xúc cao quý và tuyệt vời. Nó có thể bắt nguồn từ gia đình, bạn bè, những người xung quanh hoặc thậm chí từ chính bản thân. Đó là những tình cảm đẹp và bền vững qua thời gian. Nhưng có một tình yêu đặc biệt hơn, mang theo cả niềm vui và nỗi buồn, đó là tình yêu đôi lứa. Những người yêu nhau luôn muốn dành cho nhau những lời yêu thương đẹp và ý nghĩa. Dưới đây là những câu nói bằng tiếng Anh hay về tình yêu mà bạn có thể dành tặng cho người mà bạn yêu thương: 1. Những câu nói bằng tiếng Anh hay về tình yêu lãng mạn “You are the reason why my heart sings.” (Em là lý do khiến trái tim tôi hát vang.) “I never knew what love was until I met you.” (Tôi chưa bao giờ biết được tình yêu là gì cho đến khi gặp em.) “You are the essence of my existence.” (Em là bản chất của sự tồn tại của tôi.) “Every time I see you, my heart skips a beat.” (Mỗi lần nhìn thấy em, trái tim tôi đập nhanh hơn.) “You are the melody that plays in my soul.” (Em là giai điệu t

12 cung hoàng đạo Tiếng Anh: Tên và tính cách

Tử vi (Horoscope) và chiêm tinh học (Astrology) luôn là hai chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet. Mặc dù chiêm tinh học không phải là một tôn giáo, nó mang đến niềm tin và sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới chúng ta đang sống. Hôm nay, hãy cùng Thành Tây khám phá toàn bộ về các cung hoàng đạo tiếng Anh! 1. Cung hoàng đạo là gì? Cung hoàng đạo là một khái niệm trong thiên văn học được sử dụng để chia một vòng tròn 360 độ của quỹ đạo Mặt Trời thành 12 phần bằng nhau. Mỗi phần đại diện cho một cung hoàng đạo, tương ứng với một thời gian trong năm. Mỗi cung hoàng đạo liên kết với một số đặc điểm, tính cách và sự kiện được cho là ảnh hưởng đến con người sinh ra trong khoảng thời gian đó. Cung hoàng đạo cũng được sử dụng trong ngành tâm linh và tiên tri để đưa ra những dự đoán về tương lai hoặc tính cách của một người dựa trên ngày sinh của họ. 2. Các nhóm cung hoàng đạo tiếng Anh 12 cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm yếu tố chính, bao gồm: Lửa, Nước, Khí và Đất. M