Học cách sử dụng to trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Trong tiếng Anh, to là giới từ được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, chủ điểm ngữ pháp này có rất nhiều cách dùng khiến nhiều bạn phân vân không biết nên áp dụng như thế nào.
Do đó, Thanhtay.edu.vn đã tổng hợp bài viết cách sử dụng to trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Cùng học bài và ghi chú những kiến thức cần thiết bạn nhé!
To trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “To” là một giới từ đước sử dụng phổ biến nhất. Ý nghĩa cơ bản của “to” đó là: đến, để,..
Ví dụ:
- I went from Hanoi to Hai Phong in 5 hours
Nghĩa: Tôi đi từ Hà Nội đến Hải Phòng trong vòng 5 giờ.
- I study hard to pass the exam
Nghĩa: Tôi chăm chỉ học tập để vượt qua kỳ thi.
Cách sử dụng To trong tiếng Anh
Cách dùng To trong tiếng Anh với vai trò trong một động từ nguyên mẫu có “to”
To có thể được sử dụng trong động từ nguyên mẫu có “to”. Lúc này, to sẽ đứng phía trước một động từ nguyên mẫu nhằm đảm bảo cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của động từ trước nó.
Ví dụ:
- The doctors advised me to limit my drinking
Nghĩa: Các bác sĩ khuyên tôi nên hạn chế uống bia
- I want to save money to buy a motorbike.
Nghĩa: Tôi muốn tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe máy
Cách dùng To trong tiếng Anh với vai trò là một giới từ
Trong tiếng Anh, to được sử dụng phổ biến với vai trò là một giới từ. Và với mỗi ngữ cảnh khác nhau thì cách sử dụng to cũng khác nhau. Cụ thể:
Cách dùng To để chỉ nơi chốn
“To” có thể được sử dụng trong câu tiếng Anh nhằm chỉ nơi chốn hay việc di chuyển từ địa điểm này đến một địa điểm khác, hay đang đi đến đâu,…
Ví dụ:
- I’ll go to school in 5 minutes
Nghĩa: Tôi sẽ đi đến trường trong 5 phút nữa.
- We went to the restaurant.
Nghĩa: Chúng tôi đã đến nhà hàng.
Cách dùng To để chỉ giới hạn hay điểm kết thúc của một cái gì đó
“To” được sử dụng để chỉ giới hạn hay mức độ, điểm kết thúc
Ví dụ:
- The water has flooded to the window.
Nghĩa: Nước đã ngập lên tận cửa sổ rồi.
- The stock price has dropped to its lowest ever.
Nghĩa: Giá cổ phiếu đã giảm đến mức thấp nhất từ trước đến nay.
Cách dùng To để chỉ một mối quan hệ
“To” được sử dụng để chỉ một mối quan hệ nào đó. “To sb” : Đối với ai, đối với cái gì,…
Ví dụ:
- He is very important to me.
Nghĩa: Anh ấy rất quan trọng đối với tôi.
- This song means a lot to me.
Nghĩa: Bài hát này có nhiều ý nghĩa với tôi.
Cách sử dụng To để chỉ một khoảng thời gian hay một giai đoạn
Cách sử dụng to để chỉ một khoảng thời gian, thông thường to sẽ đi cùng với from. Với cấu trúc câu là: from…to…: từ …đến…
Ví dụ:
- I go to work from Monday to Friday.
Nghĩa: Tôi đi làm từ thứ hai đến thứ sáu.
- From baby to old he always bullied me.
Nghĩa: Từ nhỏ đến lớn anh ta luôn bắt nạt tôi.
Một số tính từ đi kèm với giới từ “to”
Giới từ “to” thường đi kèm cùng với nhiều loại từ tiếng Anh: động từ, tính từ hay danh từ. Phía bên dưới là một số tính từ trong tiếng Anh mà theo sau nó sẽ là giới từ “to”.
sẵn lòngTừ | Ý nghĩa |
Grateful to sb | biết ơn ai |
Harmful to sb (for sth) | có hại cho ai (cho cái gì) |
Important to | quan trọng |
Identical to sb | giống hệt |
Kind to | tử tế |
Familiar to sb | quen thuộc đối với ai |
Clear to | rõ ràng |
Contrary to | trái lại, đối lập |
Equal to | tương đương với |
Exposed to | phơi bày, để lộ |
Likely to | có thể |
Lucky to | may mắn |
Liable to | có khả năng bị |
Necessary to sth/sb | cần thiết cho việc gì/ cho ai |
Next to | kế bên |
Open to | cởi mở |
Able to | có thể |
Acceptable to | có thể chấp nhận |
Accustomed to | quen với |
Agreeable to | có thể đồng ý |
Addicted to | đam mê |
Available to sb | sẵn cho ai |
Delightful to sb | thú vị đối với ai |
Favourable to | tán thành, ủng hộ |
Pleasant to | hài lòng |
Preferable to | đáng thích hơn |
Profitable to | có lợi |
Responsible to sb | có trách nhiệm với ai |
Rude to | thô lỗ, cộc cằn |
Similar to | giống, tương tự |
Useful to sb | có ích cho ai |
Willing to | sẵn lòng |
Phân biệt cách sử dụng to V và V-ing
To V (động từ nguyên mẫu có to) và V-ing (danh động từ) có chức năng và vị trí tương tự như nhau. Do đó, rất nhiều người thường nhầm lẫn và không biết cáhc phân biệt được khi nào sử dụng to V và khi nào dùng V-ing.
Nếu bạn đang phân vân, hãy theo dõi phần tiếp theo của Thanhtay nhé:
Những động từ mà theo sau nó là to V
Có một số động từ mà theo sau nó sẽ là to V. Cụ thể:
- Afford: đủ khả năng
- Bear: chịu đựng
- Decide: quyết định
- Learn: học hỏi
- Manage: thành công
- Pretend: giả vời
- Fail: thất bại
- Choose: lựa chọn
- Wish: ước
- Intend: dự định
- Propose: đề xuất
- Swear: thề
- Appear: xuất hiện
- Begin: bắt đầu
- Expect” Mong đợi
- Hesitate: do dự
- Neglect: thờ ơ
- Seem: mong chờ
Những động từ mà theo sau nó là V-ing
Phía bên dưới là một số động từ thường đi cùng V-ing để bạn tham khảo:
- Hate: ghét
- Recall: nhắc nhở
- Keep: giữ
- Enjoy: thích
- Quit: bỏ
- Suggest: gợi ý
- Continue: tiếp tục
- Dislike: không thích
- Understand: hiểu
- Deny từ chối
- Avoid: tránh
- Admit: chấp nhận
- Mind: quan tâm
- Resend: gửi lại
- Consider: cân nhắc
- Delay: trì hoãn
- Discuss: thảo luận
Phía bên trên là bài viết cách sử dụng to trong tiếng Anh. Thanhtay.edu.vn hy vọng các bạn đã nắm vững kiến thức về To và không còn lo lắng về chủ điểm ngữ pháp này nữa. Chúc bạn học tốt, đừng quên theo dõi các bài học tiếp theo nhé!
source https://thanhtay.edu.vn/cach-su-dung-to/
Nhận xét
Đăng nhận xét