Danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng anh
Trong tiếng Anh, danh từ thường được phân loại thành danh từ số ít và danh từ số nhiều, là một trong những phân loại phổ biến nhất. Để thay đổi một danh từ số ít thành danh từ số nhiều, có một số quy tắc cơ bản cần phải biết. Ngoài ra, còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi thay đổi danh từ sang số nhiều. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm thông tin về chủ đề này cùng Thành Tây.
1. Định nghĩa về danh từ số ít và danh từ số nhiều
Trong tiếng Anh, danh từ số ít và danh từ số nhiều là hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp. Sự phân biệt giữa chúng có thể góp phần quan trọng vào sự hiểu biết và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.
Danh từ số ít thường chỉ đến một người, vật hoặc khái niệm duy nhất, trong khi danh từ số nhiều đề cập đến nhiều hơn một người, vật hoặc khái niệm. Việc sử dụng đúng danh từ số ít và danh từ số nhiều rất quan trọng để tránh gây nhầm lẫn và sự hiểu lầm trong giao tiếp tiếng Anh.
1.1. Danh từ số ít là gì?
Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm là MỘT hoặc danh từ không đếm được. Chúng không có thêm “s” ở cuối từ, trừ một số trường hợp đặc biệt như danh từ không đếm được. Việc chia động từ phụ thuộc vào tính từng trường hợp cụ thể của danh từ, không chỉ dựa trên việc có hay không có “s” ở cuối từ.
Ví dụ cho danh từ số ít là “a baby” (một em bé), “an apple” (một quả táo), “a ball” (một quả bóng). Trong khi đó, “mathematics” (toán học), “physics” (vật lý), “news” (tin tức), “linguistics” (ngôn ngữ học), “athletics” (điền kinh) đều là các danh từ không đếm được nhưng vẫn được coi là danh từ số ít.
1.2. Danh từ số nhiều là gì?
Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là những danh từ dùng để chỉ nhiều sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” ở cuối từ, nhưng một số danh từ số nhiều không có tận cùng là “s”.
Ví dụ về danh từ số nhiều: babies (những em bé), apples (những quả táo), balls (những quả bóng),…
Ví dụ về danh từ số nhiều không có tận cùng là “s”:
- police (cảnh sát)
- people (người)
- children (trẻ em)
- the rich (những người giàu)
- the poor (những người nghèo)
2. Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều
Khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều, không đơn giản là thêm đuôi “s” vào cuối từ. Thực tế, có rất nhiều quy tắc và biến thể cần phải ghi nhớ, bao gồm những danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc.
Thành Tây đã tổng hợp đầy đủ các quy tắc để chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều như sau:
2.1. Quy tắc thông thường
Quy tắc 1: Thêm “s” vào cuối danh từ để chuyển sang danh từ số nhiều.
- Ví dụ: pen -> pens (cái bút), car -> cars (xe ô tô), house -> houses (ngôi nhà),…
Quy tắc 2: Đối với các danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x, thêm -es vào cuối danh từ để chuyển sang danh từ số nhiều.
- Ví dụ: watch -> watches (đồng hồ), box -> boxes (cái hộp), class -> classes (lớp học),…
Lưu ý: Đối với các danh từ có đuôi ch nhưng phát âm là /k/, chỉ cần thêm “s” vào cuối danh từ.
- Ví dụ: stomach -> stomachs (cái bụng),…
Quy tắc 3: Đối với các danh từ tận cùng là -y, thay đổi -y thành -ies để chuyển sang danh từ số nhiều.
- Ví dụ: lady -> ladies (phụ nữ), baby -> babies (em bé),…
Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là -y, nhưng chỉ cần thêm “s” để chuyển sang danh từ số nhiều.
- Ví dụ: boy -> boys (cậu bé), ray -> rays (tia),…
Quy tắc 4: Đối với các danh từ tận cùng là -o, thêm -es vào cuối danh từ để chuyển sang danh từ số nhiều.
- Ví dụ: potato -> potatoes (củ khoai tây), tomato -> tomatoes (quả cà chua),…
Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là -o, nhưng chỉ cần thêm “s” để chuyển sang danh từ số nhiều.
- Ví dụ: zoo -> zoos (sở thú), piano -> pianos (đàn piano), photo -> photos (bức ảnh),…
Quy tắc số 5: Những danh từ tận cùng bằng -f, -fe, -ff sẽ được đổi thành danh từ số nhiều bằng cách thêm -ves vào cuối từ.
- Ví dụ như: bookshelf sẽ trở thành bookshelves (giá sách), leaf trở thành leaves (cái lá), knife trở thành knives (con dao),…
Tuy nhiên, có một số trường hợp danh từ tận cùng bằng -f nhưng chỉ cần thêm “s” để trở thành danh từ số nhiều.
- Ví dụ như roof trở thành roofs (mái nhà), cliff trở thành cliffs (vách đá), belief trở thành beliefs (niềm tin), chef trở thành chefs (đầu bếp), chief vẫn giữ nguyên là chief (người đứng đầu)…
Quy tắc số 6: những danh từ tận cùng bằng -us sẽ được đổi thành danh từ số nhiều bằng cách thay -i vào cuối từ.
- Ví dụ như: cactus sẽ trở thành cacti (xương rồng), focus sẽ trở thành foci (tiêu điểm).
Quy tắc số 7: Những danh từ tận cùng bằng -is sẽ được đổi thành danh từ số nhiều bằng cách thêm -es vào cuối từ.
- Ví dụ như: analysis sẽ trở thành analyses (phân tích), ellipsis sẽ trở thành ellipses (dấu ba chấm),…
Quy tắc số 8: Những danh từ tận cùng bằng -on sẽ được đổi thành danh từ số nhiều bằng cách thay -a vào cuối từ.
- Ví dụ như: phenomenon sẽ trở thành phenomena (hiện tượng), criterion sẽ trở thành criteria (tiêu chí),…
2.2. Trường hợp đặc biệt
Có một số danh từ trong tiếng Anh khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ giữ nguyên mà không thay đổi, như “a deer” -> “deer” (con hươu), “a fish” -> “fish” (con cá), “a sheep” -> “sheep” (con cừu).
Tuy nhiên, để xác định đâu là danh từ số ít và đâu là danh từ số nhiều, chúng ta cần xem ngữ cảnh cụ thể của câu nói.
Ví dụ:
- “Leo caught one fish, but I caught three fish”.
Leo bắt một con cá, nhưng tôi bắt được ba con cá.
Trong câu trên, “fish” số 1 là danh từ số ít, còn “fish” số 2 là danh từ số nhiều.
Ngoài ra, còn có một số danh từ số nhiều bất quy tắc, chúng thay đổi hoàn toàn khi chuyển từ số ít sang số nhiều, như
- a person -> people (người)
- a man -> men (người đàn ông)
- a woman -> women (người phụ nữ)
- a child -> children (trẻ em)
- a foot -> feet (bàn chân)
- a tooth -> teeth (răng)
- mouse -> mice (con chuột)
- goose -> geese (con ngỗng)
Việc ghi chú và học thuộc những từ này là cách tốt nhất để tránh sai sót khi sử dụng danh từ số nhiều trong tiếng Anh.
3. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều
Danh từ thường được biến đổi sang hình thức số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, thêm một chữ chỉ làm thay đổi cách phát âm của từ rất nhiều, gây khó khăn cho nhiều người trong việc phát âm đúng.
Dưới đây là các quy tắc cần ghi nhớ để phát âm danh từ số nhiều chính xác:
- Nếu danh từ số ít kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “ch” hoặc “sh”, thêm “es” vào cuối từ để biến đổi sang danh từ số nhiều.
Ví dụ: box (hộp) -> boxes (các hộp), church (nhà thờ) -> churches (các nhà thờ). - Nếu danh từ số ít kết thúc bằng “y” và trước “y” là một phụ âm, thì thay “y” bằng “ies” để biến đổi sang danh từ số nhiều.
Ví dụ: baby (em bé) -> babies (các em bé), city (thành phố) -> cities (các thành phố). - Nếu danh từ số ít kết thúc bằng “y” và trước “y” là một nguyên âm, thêm “s” vào cuối từ để biến đổi sang danh từ số nhiều.
Ví dụ: toy (đồ chơi) -> toys (đồ chơi), boy (cậu bé) -> boys (các cậu bé). - Nếu danh từ số ít kết thúc bằng “f” hoặc “fe”, thay “f” hoặc “fe” bằng “ves” để biến đổi sang danh từ số nhiều.
Ví dụ: knife (dao) -> knives (các con dao), leaf (lá) -> leaves (các chiếc lá). - Một số danh từ có dạng số nhiều giống như số ít.
Ví dụ: sheep (con cừu) -> sheep (các con cừu), deer (con hươu) -> deer (các con hươu), fish (con cá) -> fish (các con cá).
4. Bảng danh từ số nhiều đặc biệt (bất quy tắc)
4.1. Hình thức số nhiều bất quy tắc có tận cùng bằng -ves
Các danh từ sau đây có tận cùng bằng -f(e) có hình thức số nhiều tận cùng bằng -ves.
Số ít | Số nhiều | Dịch |
calf | calves | con bê |
elf | elves | yêu tinh, người lùn |
half | halves | một nửa |
knife | knives | dao |
life | lives | cuộc sống |
leaf | leaves | lá |
loaf | loaves | ổ bánh mỳ |
self | selves | bản thân, bản chất |
sheaf | sheaves | bó |
shelf | shelves | giá, ngăn |
thief | thieves | kẻ trộm |
wife | wives | vợ |
wolf | wolves | chó sói |
Dwarf (người lùn), hoof (móng), scarf (khăn quàng cổ) và wharf (cầu tầu) có số nhiều tận cùng là -fs hoặc -ves. Hooves, scarves và wharves thông dụng hơn số nhiều có tận cùng bằng -fs. Các từ khác có tận cùng là -f(e) thì theo quy tắc thông thường.
4.2. Hình thức số nhiều bất quy tắc khác
Số ít | Số nhiều | Dịch |
child | children | trẻ em |
foot | feet | bàn chân |
goose | geese | con ngỗng |
louse | lice | chấy, rận |
man | men | đàn ông |
mouse | mice | chuột |
ox | oxen | bò đực |
penny | pennies | đồng xu |
person | people | người |
tooth | teeth | răng |
woman | women | phụ nữ |
Hình thức số nhiều có quy tắc của pennies có thể dùng để nói về những đồng penny riêng lẻ (và đồng 1 xu ở Mỹ); pence được dùng để nói về giá cả và số tiền. Một số người Anh ngày nay dùng pence như một từ số ít (ví dụ: That’s be three pounds and one pence, please).
Persons đôi khi được dùng như số nhiều của person trong ngôn ngữ chính thức. Cũng có danh từ số ít people (số nhiều peoples) nghĩa là ‘dân tộc’.
Đây là một số bài tập về danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh:
- Hãy viết danh từ số nhiều của các từ sau đây:
- Cat
- Chair
- Book
- Child
- Woman
- Man
- Goose
- Tooth
- Mouse
- Leaf
Đáp án:
- Chair – chairs
- Book – books
- Child – children
- Woman – women
- Man – men
- Goose – geese
- Tooth – teeth
- Mouse – mice
- Leaf – leaves
- Chuyển các câu sau sang số nhiều:
- I have a dog.
- She bought a dress yesterday.
- He ate an apple for breakfast.
- The bus is here.
- The car needs to be washed.
- The baby cried all night.
Đáp án:
- I have a dog. – I have dogs.
- She bought a dress yesterday. – She bought dresses yesterday.
- He ate an apple for breakfast. – He ate apples for breakfast.
- The bus is here. – The buses are here.
- The car needs to be washed. – The cars need to be washed.
- The baby cried all night. – The babies cried all night.
- Chuyển các câu sau sang số ít:
- They have two dogs.
- The children played in the park.
- My parents went on vacation.
- The students are studying for their exams.
- The birds are singing in the trees.
- The workers are building a new house.
Đáp án:
- They have two dogs. – They have a dog.
- The children played in the park. – The child played in the park.
- My parents went on vacation. – My parent went on vacation.
- The students are studying for their exams. – The student is studying for their exam.
- The birds are singing in the trees. – The bird is singing in the tree.
- The workers are building a new house. – The worker is building a new house.
- Chọn danh từ đúng để điền vào chỗ trống trong câu:
- My sister loves to read _____. a) book b) books
- We saw three _____ in the park. a) goose b) geese
- He has two _____ in his mouth. a) tooth b) teeth
- She bought a new _____ for her living room. a) chair b) chairs
- They caught a lot of _____ in the river. a) fish b) fishes
Đáp án:
- My sister loves to read books.
- We saw three geese in the park.
- He has two teeth in his mouth.
- She bought a new chair for her living room.
- They caught a lot of fish in the river.
- Viết câu sử dụng danh từ số nhiều cho những từ sau đây:
- A cat
- A house
- A book
- A car
- A tree
Ví dụ: Cats are cute pets. Houses need to be maintained regularly. Books provide knowledge and entertainment. Cars need to be serviced regularly. Trees provide shade and oxygen.
Đáp án:
- Cats
- Houses
- Books
- Cars
- Trees
Sau khi đã tìm hiểu về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh thông qua bài viết trên, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và có thể áp dụng vào thực hành hàng ngày để trở nên thành thạo hơn. Nếu bạn còn đang tìm kiếm cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, hãy tham khảo phương pháp học tiếng Anh của Thành Tây, đã giúp hơn 215.000 người học viên đạt được thành công.
source https://thanhtay.edu.vn/danh-tu-so-it-va-danh-tu-so-nhieu/
Nhận xét
Đăng nhận xét